Có 2 kết quả:
旧年 jiù nián ㄐㄧㄡˋ ㄋㄧㄢˊ • 舊年 jiù nián ㄐㄧㄡˋ ㄋㄧㄢˊ
giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) last year
(2) the Chinese New Year (i.e. the new year in the old calendar)
(2) the Chinese New Year (i.e. the new year in the old calendar)
Bình luận 0
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
(1) last year
(2) the Chinese New Year (i.e. the new year in the old calendar)
(2) the Chinese New Year (i.e. the new year in the old calendar)
Một số bài thơ có sử dụng
Bình luận 0